BẢNG TRA BAREM THÉP HỘP HÒA PHÁT

CHÀO MỪNG QUÝ KHÁCH ĐẾN VỚI SẮT THÉP 621 TỰ TIN LÀ ĐƠN VỊ CUNG CẤP VÈ SẮT THÉP VÀ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU BÌNH DƯƠNG HOTLINE TƯ VẤN : 0977 202 621 - 0977 202 621
Hotline tư vấn:
0977 202 621 - 0977 202 621
BẢNG TRA BAREM THÉP HỘP HÒA PHÁT
27/03/2024 09:32 PM 162 Lượt xem

    BẢNG TRA BAREM THÉP HỘP HÒA PHÁT

    Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát

    Bạn đang cần bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát, thép ống Hòa Phát để phục vụ công việc của mình. Bài viết dưới đây, Sắt Thép 621 sẽ tổng hợp bảng barem trọng lượng thép hộp, thép ống Hòa Phát đầy đủ nhất để quý khách hàng tiện theo dõi.

    Những điểm nổi bật của công ty chúng tôi:

    🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
    🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
    🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
    🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
    🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

    Bài viết bảng tra trọng lượng ống thép Hòa Phát sẽ bao gồm các bảng dưới đây:

    >> Click để tới thẳng bảng tra bạn nhé!

    1. Barem thép hộp Hòa Phát
    2. Barem thép hộp vuông đen Hòa Phát
    3. Barem thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát
    4. Barem thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát
    5. Barem thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát
    6. Barem thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát
    7. Barem thép ống đen Hòa Phát
    8. Barem thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát
    9. Barem thép ống mạ kẽm Hòa Phát
    10. Barem thép ống nhúng nóng Hòa Phát

    Bảng tra Quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát chi tiết

    Barem trọng lượng thép hộp vuông đen Hòa Phát

    Quy cách hộp vuông đen Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
    Thép hộp 14×14 0.70 1.74
    0.80 1.97
    0.90 2.19
    1.00 2.41
    1.10 2.63
    1.20 2.84
    1.40 3.25
    1.50 3.45
    1.80 4.02
    2.00 4.37
    Thép hộp 16×16 0.70 2.00
    0.80 2.27
    0.90 2.53
    1.00 2.79
    1.10 3.04
    1.20 3.29
    1.40 3.78
    1.50 4.01
    1.80 4.69
    2.00 5.12
    Thép hộp 20×20 0.70 2.53
    0.80 2.87
    0.90 3.21
    1.00 3.54
    1.10 3.87
    1.20 4.20
    1.40 4.83
    1.80 6.05
    2.00 6.63
    Thép hộp 25×25 0.70 3.19
    0.80 3.62
    0.90 4.06
    1.00 4.48
    1.10 4.91
    1.20 5.33
    1.40 6.15
    1.80 7.75
    2.00 8.52
    Thép hộp 30×30 0.70 3.85
    0.80 4.38
    0.90 4.90
    1.00 5.43
    1.10 5.94
    1.20 6.46
    1.40 7.47
    1.80 9.44
    2.00 10.40
    2.30 11.80
    2.50 12.72
    3.00 14.92
    Thép hộp 40×40 0.90 6.60
    1.00 7.31
    1.10 8.02
    1.20 8.72
    1.40 10.11
    1.80 12.83
    2.00 14.17
    2.30 16.14
    2.50 17.43
    2.80 19.33
    3.00 20.57
    Thép hộp 50×50 1.00 9.19
    1.10 10.09
    1.20 10.98
    1.40 12.74
    1.80 16.22
    2.00 17.94
    2.30 20.47
    2.50 22.14
    2.80 24.60
    3.00 26.23
    3.20 27.83
    3.50 30.20
    4.00 34.51
    Thép hộp 60×60 1.00 11.08
    1.10 12.16
    1.20 13.24
    1.40 15.38
    1.80 19.61
    2.00 21.70
    2.30 24.80
    2.50 26.85
    2.80 29.88
    3.00 31.88
    3.20 33.86
    3.50 36.79
    4.00 41.56
    Thép hộp 75×75 1.40 19.34
    1.80 24.70
    2.00 27.36
    2.30 31.30
    2.50 33.91
    2.80 37.79
    3.00 40.36
    3.20 42.90
    3.50 46.69
    4.00 52.90
    Thép hộp 90×90 1.40 23.30
    1.80 29.79
    2.00 33.01
    2.30 37.80
    2.50 40.98
    2.80 45.70
    3.00 48.83
    3.20 51.94
    3.50 56.58
    4.00 64.21
    Thép hộp 100×100 1.80 33.18
    2.00 36.78
    2.30 42.14
    2.50 45.69
    2.80 50.98
    3.00 54.49
    3.20 57.97
    3.50 63.17
    3.80 68.33
    4.00 71.74
    4.50 80.20
    Thép hộp 150×150 1.80 50.14
    2.00 55.62
    2.50 69.24
    2.80 77.36
    3.00 82.75
    3.20 88.12
    3.50 96.14
    3.80 104.12
    4.00 109.42
    4.50 122.59

    Barem trọng lượng thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát

    Quy cách thép hộp vuông mạ kẽm HP Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
    Thép hộp 14×14 0.70 1.74
    0.80 1.97
    0.90 2.19
    1.00 2.41
    1.10 2.63
    1.20 2.84
    1.40 3.25
    Thép hộp 16×16 0.70 2.00
    0.80 2.27
    0.90 2.53
    1.00 2.79
    1.10 3.04
    1.20 3.29
    1.40 3.78
    Thép hộp 20×20 0.70 2.53
    0.80 2.87
    0.90 3.21
    1.00 3.54
    1.10 3.87
    1.20 4.20
    1.40 4.83
    1.80 6.05
    Thép hộp 25×25 0.70 3.19
    0.80 3.62
    0.90 4.06
    1.00 4.48
    1.10 4.91
    1.20 5.33
    1.40 6.15
    1.80 7.75
    Thép hộp 30×30 0.70 3.85
    0.80 4.38
    0.90 4.90
    1.00 5.43
    1.10 5.94
    1.20 6.46
    1.40 7.47
    1.80 9.44
    2.00 10.40
    Thép hộp 40×40 0.90 6.60
    1.00 7.31
    1.10 8.02
    1.20 8.72
    1.40 10.11
    1.80 12.83
    2.00 14.17
    Thép hộp 50×50 1.00 9.19
    1.10 10.09
    1.20 10.98
    1.40 12.74
    1.80 16.22
    2.00 17.94
    Thép hộp 60×60 1.00 11.08
    1.10 12.16
    1.20 13.24
    1.40 15.38
    1.80 19.61
    2.00 21.70
    Thép hộp 75×75 1.40 19.34
    1.80 24.70
    2.00 27.36
    Thép hộp 90×90 1.40 23.30
    1.80 29.79
    2.00 33.01
    Thép hộp 100×100 1.80 33.18
    2.00 36.78

    Barem trọng lượng thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát

    Quy cách thép hộp chữ nhật đen HP Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
    Thép hộp 13×26 0.70 2.46
    0.80 2.79
    0.90 3.12
    1.00 3.45
    1.10 3.77
    1.20 4.08
    1.40 4.70
    1.50 5.00
    Thép hộp 20×40 0.70 3.85
    0.80 4.38
    0.90 4.90
    1.00 5.43
    1.10 5.94
    1.20 6.46
    1.40 7.47
    1.50 7.97
    1.80 9.44
    2.00 10.40
    Thép hộp 25×50 0.70 4.83
    0.80 5.51
    0.90 6.18
    1.00 6.84
    1.10 7.50
    1.20 8.15
    1.40 9.45
    1.50 10.09
    1.80 11.98
    2.00 13.23
    Thép hộp 30×60 0.90 7.45
    1.00 8.25
    1.10 9.05
    1.20 9.85
    1.40 11.43
    1.50 12.21
    1.80 14.53
    2.00 16.05
    2.30 18.30
    2.50 19.78
    3.00 23.40
    Thép hộp 40×80 1.00 11.08
    1.10 12.16
    1.20 13.24
    1.40 15.38
    1.80 19.61
    2.00 21.70
    2.30 24.80
    2.50 26.85
    2.80 29.88
    3.00 31.88
    3.20 33.86
    3.50 36.79
    4.00 41.56
    Thép hộp 50×100 1.20 16.63
    1.40 19.33
    1.80 24.69
    2.00 27.34
    2.30 31.29
    2.50 33.89
    2.80 37.77
    3.00 40.33
    3.20 42.87
    3.50 46.65
    4.00 52.90
    4.50 59.01
    5.00 68.30
    Thép hộp 60×120 1.40 23.30
    1.80 29.79
    2.00 33.09
    2.30 37.80
    2.50 40.98
    2.80 45.70
    3.00 48.83
    3.20 51.94
    3.50 56.58
    4.00 64.21
    4.50 71.73
    5.00 79.13
    Thép hộp 100×150 2.00 46.20
    2.50 57.46
    2.80 64.17
    3.00 68.62
    3.20 73.04
    3.50 79.66
    3.80 86.23
    4.00 90.58
    Thép hộp 100×200 2.00 55.62
    2.50 69.24
    2.80 77.36
    3.00 82.75
    3.20 88.12
    3.50 96.14
    3.80 104.12
    4.00 109.42

    Barem trọng lượng thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát

    Quy cách thép hộp chữ nhật mạ kẽm HP Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
    Thép hộp 13×26 0.80 2.79
    0.90 3.12
    1.00 3.45
    1.10 3.77
    1.20 4.08
    1.40 4.70
    Thép hộp 20×40 0.70 3.85
    0.80 4.38
    0.90 4.90
    1.00 5.43
    1.10 5.94
    1.20 6.46
    1.40 7.47
    1.80 9.44
    2.00 10.40
    Thép hộp 25×50 0.70 4.83
    0.80 5.51
    0.90 6.18
    1.00 6.84
    1.10 7.50
    1.20 8.15
    1.40 9.45
    1.80 11.98
    2.00 13.23
    Thép hộp 30×60 0.90 7.45
    1.00 8.25
    1.10 9.05
    1.20 9.85
    1.40 11.43
    1.80 14.53
    2.00 16.05
    Thép hộp 40×80 1.00 11.08
    1.10 12.16
    1.20 13.24
    1.40 15.38
    1.80 19.61
    2.00 21.70
    Thép hộp 50×100 1.20 16.63
    1.40 19.33
    1.80 24.69
    2.00 27.34
    Thép hộp 60×120 1.40 23.30
    1.80 29.79
    2.00 33.01

    Barem trọng lượng thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát

    Quy cách thép hộp đen cỡ lớn HP Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
    Hộp đen 75×150 2.50 51.81
    4.50 91.56
    Hộp đen 100×100 2.00 36.78
    2.50 45.69
    2.80 50.98
    3.00 54.49
    3.20 57.97
    3.50 79.66
    3.80 68.33
    4.00 71.74
    5.00 89.49
    10.00 169.56
    Hộp đen 100x140x6 6.00 128.86
    Hộp đen 100×150 2.00 46.20
    2.50 57.46
    2.80 64.17
    3.20 73.04
    3.50 79.66
    3.80 86.23
    4.00 90.58
    Hộp đen 100×200 2.00 55.62
    2.50 69.24
    2.80 77.36
    3.00 82.75
    3.20 88.12
    3.50 96.14
    3.80 104.12
    4.00 109.42
    8.00 214.02
    Hộp đen 120×120 5.00 108.33
    6.00 128.87
    Hộp đen 125×125 2.50 57.46
    4.50 101.04
    5.00 113.04
    6.00 134.52
    Hộp đen 140×140 5.00 127.17
    6.00 151.47
    8.00 198.95
    Hộp đen 150×150 2.00 55.62
    2.50 69.24
    2.80 77.36
    3.00 82.75
    3.20 88.12
    3.50 96.14
    3.80 104.12
    4.00 109.42
    5.00 136.59
    Hộp đen 150×250 5.00 183.69
    8.00 289.38
    Hộp đen 160×160 5.00 146.01
    6.00 174.08
    8.00 229.09
    12.00 334.80
    Hộp đen 180×180 5.00 165.79
    6.00 196.69
    8.00 259.24
    10.00 320.28
    Thép hộp 200×200 4.00 147.10
    6.00 217.94
    8.00 286.97
    10.00 357.96
    12.00 425.03
    Thép hộp 250×250 4.00 184.78
    5.00 229.85
    6.00 274.46
    8.00 362.33
    10.00 448.39
    Hộp đen 300×300 8.00 440.10
    10.00 546.36
    10.00 651.11

    Barem trọng lượng thép ống đen Hòa Phát

    Quy cách thép ống đen Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
    ỐNG 21
    DN 21.2 (ĐK NGOÀI)
    DN 15 (DK TRONG)
    1/2 INCH
    1.80 5.17
    2.00 5.68
    2.30 6.43
    2.50 6.92
    2.60 7.26
    ỐNG 27
    DN 26.65 ĐK NGOÀI)
    DN 20 (ĐK TRONG)
    3/4 INCH
    1.80 6.62
    2.00 7.29
    2.30 8.29
    2.50 8.93
    2.60 9.36
    3.00 10.65
    ỐNG 34
    DN 33.5 (ĐK NGOÀI)
    DN 25 (ĐK TRONG)
    1 INCH
    1.80 8.44
    2.00 9.32
    2.30 10.62
    2.50 11.47
    2.60 11.89
    3.00 13.54
    3.20 14.40
    3.50 15.54
    3.60 16.20
    ỐNG 42
    DN 42.2 (ĐK NGOÀI)
    DN 32 (ĐK TRONG)
    1 1/4 INCH
    1.80 10.76
    2.00 11.90
    2.30 13.58
    2.50 14.69
    2.60 15.24
    2.80 16.32
    3.00 17.40
    3.20 18.60
    3.50 20.04
    4.00 22.61
    4.20 23.62
    4.50 25.10
    ỐNG 49
    DN 48.1 (ĐK NGOÀI)
    DN 40 (ĐK TRONG)
    1 1/2 INCH
    1.80 12.33
    2.00 13.64
    2.30 15.59
    2.50 16.87
    2.60 17.50
    2.80 18.77
    3.00 20.02
    3.20 21.26
    3.50 23.10
    4.00 26.10
    4.20 27.28
    4.50 29.03
    4.80 30.75
    5.00 31.89
    ỐNG 60
    DN 59.9 (ĐK NGOÀI)
    DN 50 (ĐK TRONG)
    2 INCH
    1.80 15.47
    2.00 17.13
    2.30 19.60
    2.50 21.23
    2.60 22.16
    2.80 23.66
    3.00 25.26
    3.20 26.85
    3.50 29.21
    3.60 30.18
    4.00 33.10
    4.20 34.62
    4.50 36.89
    4.80 39.13
    5.00 40.62
    ỐNG 76
    DN 75.6 (ĐK NGOÀI)
    DN 65 (ĐK TRONG)
    2 1/2 INCH
    1.80 19.66
    2.00 21.78
    2.30 24.95
    2.50 27.04
    2.60 28.08
    2.80 30.16
    3.00 32.23
    3.20 34.28
    3.50 37.34
    3.60 38.58
    3.80 40.37
    4.00 42.40
    4.20 44.37
    4.50 47.34
    4.80 50.29
    5.00 52.23
    5.20 54.17
    5.50 57.05
    6.00 61.79
    ỐNG 90
    DN 88.3 (ĐK NGOÀI)
    DN 80 (ĐK TRONG)
    3 INCH
    1.80 23.04
    2.00 25.54
    2.30 29.27
    2.50 31.74
    2.80 35.42
    3.00 37.87
    3.20 40.30
    3.50 43.92
    3.60 45.14
    3.80 47.51
    4.00 50.22
    4.20 52.27
    4.50 55.80
    4.80 59.31
    5.00 61.63
    5.20 63.94
    5.50 67.39
    6.00 73.07
    ỐNG 114
    DN 114.3 (ĐK NGOÀI)
    DN 100 (ĐK TRONG)
    4 INCH
    1.80 29.75
    2.00 33.00
    2.30 37.84
    2.50 41.06
    2.80 45.86
    3.00 49.05
    3.20 52.58
    3.50 56.97
    3.60 58.50
    3.80 61.68
    4.00 64.81
    4.20 67.93
    4.50 72.58
    4.80 77.20
    5.00 80.27
    5.20 83.33
    5.50 87.89
    6.00 95.44
    ỐNG 141
    DN 141.3 (ĐK NGOÀI)
    DN 125 (ĐK TRONG)
    3.96 80.46
    4.78 96.54
    5.16 103.95
    5.56 111.66
    6.35 126.80
    ỐNG 168
    DN 168.3 (ĐK NGOÀI)
    DN 150 (ĐK TRONG)
    3.96 96.24
    4.78 115.62
    5.16 124.56
    5.56 133.86
    6.35 152.16
    ỐNG 219
    DN 219.1 (ĐK NGOÀI)
    DN 200 (ĐK TRONG)
    3.96 126.06
    4.78 151.56
    5.16 163.32
    5.56 175.68
    6.35 199.86
    Ống 273
    DN 273.0 (ĐK NGOÀI)
    DN 250 (ĐK TRONG
    6.35 250.50
    7.09 278.94
    7.80 306.06
    Ống 323.8
    DN 324 (ĐK NGOÀI)
    DN 300 (ĐK TRONG)
    6.35 298.26
    7.14 334.50
    7.92 370.14

    Barem trọng lượng thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát

    Quy cách ống thép đen cỡ lớn HP Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
    Ống đen cỡ lớn D141.3 3.96 80.46
    4.78 96.54
    5.56 111.66
    6.35 130.62
    Ống đen cỡ lớn D168.3 3.96 96.24
    4.78 115.62
    5.56 133.86
    6.35 152.16
    Ống đen cỡ lớn D219.1 4.78 151.56
    5.16 163.32
    5.56 175.68
    6.35 199.86
    Ống đen cỡ lớn D273 6.35 250.50
    7.80 306.06
    9.27 361.68
    Ống đen cỡ lớn D323.9 4.57 215.82
    6.35 298.20
    8.38 391.02
    Ống đen cỡ lớn D355.6 4.78 247.74
    6.35 328.02
    7.93 407.52
    9.53 487.50
    11.10 565.56
    12.70 644.04
    Ống đen cỡ lớn D406 6.35 375.72
    7.93 467.34
    9.53 559.38
    12.70 739.44
    Ống đen cỡ lớn D457.2 6.35 526.26
    7.93 526.26
    9.53 630.96
    11.10 732.30
    Ống đen cỡ lớn D508 6.35 471.12
    9.53 702.54
    12.70 930.30
    Ống đen cỡ lớn D610 6.35 566.88
    9.53 846.30
    12.70 1121.88

    Barem trọng lượng thép ống mạ kẽm Hòa Phát

    Quy cách thép ống mạ kẽm Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
    ỐNG 21
    DN 21.2 (ĐK NGOÀI)
    DN 15 (DK TRONG)
    1/2 INCH
    0.70 2.12
    0.80 2.41
    0.90 2.70
    1.00 2.99
    1.10 3.27
    1.20 3.55
    1.40 4.10
    1.50 4.37
    1.80 5.17
    1.90 5.48
    2.00 5.68
    2.10 5.94
    ỐNG 27
    DN 26.65 ĐK NGOÀI)
    DN 20 (ĐK TRONG)
    3/4 INCH
    0.80 3.06
    0.90 3.43
    1.00 3.80
    1.10 4.16
    1.20 4.52
    1.40 5.23
    1.50 5.58
    1.80 6.62
    1.90 6.96
    2.00 7.29
    2.10 7.70
    ỐNG 34
    DN 33.5 (ĐK NGOÀI)
    DN 25 (ĐK TRONG)
    1 INCH
    1.00 4.81
    1.10 5.27
    1.20 5.74
    1.40 6.65
    1.50 7.10
    1.80 8.44
    1.90 8.89
    2.00 9.32
    2.10 9.76
    2.30 10.62
    ỐNG 42
    DN 42.2 (ĐK NGOÀI)
    DN 32 (ĐK TRONG)
    1 1/4 INCH
    1.10 6.69
    1.20 7.28
    1.40 8.45
    1.50 9.03
    1.80 10.76
    1.90 11.34
    2.00 11.90
    2.10 12.47
    2.30 13.58
    ỐNG 49
    DN 48.1 (ĐK NGOÀI)
    DN 40 (ĐK TRONG)
    1 1/2 INCH
    1.10 7.65
    1.20 8.33
    1.40 9.67
    1.50 10.34
    1.80 12.33
    1.90 13.00
    2.00 13.64
    2.10 14.30
    2.30 15.59
    ỐNG 60
    DN 59.9 (ĐK NGOÀI)
    DN 50 (ĐK TRONG)
    2 INCH
    1.10 9.57
    1.20 10.42
    1.40 12.12
    1.50 12.96
    1.80 15.47
    1.90 16.30
    2.00 17.13
    2.10 17.97
    2.30 19.60
    ỐNG 76
    DN 75.6 (ĐK NGOÀI)
    DN 65 (ĐK TRONG)
    2 1/2 INCH
    1.10 12.13
    1.20 13.21
    1.40 15.37
    1.50 16.45
    1.80 19.66
    2.00 21.78
    2.10 22.85
    2.30 24.95
    ỐNG 90
    DN 88.3 (ĐK NGOÀI)
    DN 80 (ĐK TRONG)
    3 INCH
    1.40 18.00
    1.50 19.27
    1.80 23.04
    2.00 25.54
    2.10 26.79
    2.30 29.27
    ỐNG 114
    DN 114.3 (ĐK NGOÀI)
    DN 100 (ĐK TRONG)
    4 INCH
    1.50 24.86
    1.80 29.75
    2.00 33.00
    1.90 31.38
    2.10 34.62
    2.30 37.84

    Barem trọng lượng thép ống nhúng nóng Hòa Phát

    Quy cách thép ống nhúng nóng Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
    ỐNG 21
    DN 21.2 (ĐK NGOÀI)
    DN 15 (ĐK TRONG)
    1.60 4.642
    1.90 5.484
    2.10 5.938
    2.30 6.435
    2.60 7.260
    ỐNG 27
    DN 26.65 (ĐK NGOÀI)
    DN 20 (ĐK TRONG)
    1.60 5.933
    1.90 6.961
    2.10 7.704
    2.30 8.286
    2.60 9.360
    ỐNG 34
    DN 33.5 (ĐK NGOÀI)
    DN 25 (ĐK TRONG)
    1.60 7.556
    1.90 8.888
    2.10 9.762
    2.30 10.722
    2.50 11.460
    2.60 11.886
    2.90 13.128
    3.20 14.400
    3.60 16.200
    ỐNG 42
    DN 42.2 (ĐK NGOÀI)
    DN 32 (ĐK TRONG)
    1.60 9.617
    1.90 11.335
    2.10 12.467
    2.30 13.560
    2.60 15.240
    2.90 16.870
    3.20 18.600
    3.60 20.560
    4.00 22.610
    ỐNG 49
    DN 48.1 (ĐK NGOÀI)
    DN 40 (ĐK TRONG)
    1.60 11.000
    1.90 12.995
    2.10 14.300
    2.30 15.590
    2.50 16.980
    2.90 19.380
    3.20 21.420
    3.60 23.710
    4.00 26.100
    ỐNG 60
    DN 59.9 (ĐK NGOÀI)
    DN 50 (ĐK TRONG)
    1.90 16.300
    2.10 17.970
    2.30 19.612
    2.60 22.158
    2.90 24.480
    3.20 26.861
    3.60 30.180
    4.00 33.100
    4.50 36.890
    5.00 40.620
    ỐNG 76
    DN 75.6 (ĐK NGOÀI)
    DN 65 (ĐK TRONG)
    2.10 22.851
    2.30 24.958
    2.50 27.040
    2.70 29.140
    2.90 31.368
    3.20 34.260
    3.60 38.580
    4.00 42.400
    4.50 47.340
    5.00 52.230
    ỐNG 90
    DN 88.3 (ĐK NGOÀI)
    DN 80 (ĐK TRONG)
    2.10 26.799
    2.30 29.283
    2.50 31.740
    2.70 34.220
    2.90 36.828
    3.20 40.320
    3.60 45.140
    4.00 50.220
    4.50 55.800
    5.00 61.630
    ỐNG 114
    DN 114.3 (ĐK NGOÀI)
    DN 100 (ĐK TRONG)
    2.50 41.060
    2.70 44.290
    2.90 47.484
    3.00 49.070
    3.20 52.578
    3.60 58.500
    4.00 64.840
    4.50 73.200
    5.00 80.270
    ỐNG 141
    DN 141.3 (ĐK NGOÀI)
    DN 125 (ĐK TRONG)
    3.96 80.460
    4.78 96.540
    5.16 103.950
    5.56 111.660
    6.35 126.800
    ỐNG 168
    DN 168.3 (ĐK NGOÀI)
    DN 150 (ĐK TRONG)
    3.96 96.240
    4.78 115.620
    5.16 124.560
    5.56 133.860
    6.35 152.160
    7.11 169.560
    7.92 187.920
    8.74 206.340
    9.52 223.680
    10.97 255.360
    ỐNG 219
    DN 219.1 (ĐK NGOÀI)
    DN 200 (ĐK TRONG)
    3.96 126.060
    4.78 151.560
    5.16 163.320
    5.56 175.680
    6.35 199.860
    7.04 217.860
    7.92 247.440
    8.18 255.300
    8.74 272.040
    9.52 295.200
    10.31 318.480
    11.13 342.480
    12.70 387.840
    Ống 273
    DN 273.0 (ĐK NGOÀI)
    DN 250 (ĐK TRONG)
    4.78 189.720
    5.16 204.480
    5.56 220.020
    6.35 250.500
    7.09 278.940
    7.80 306.060
    8.74 341.760
    9.27 361.740
    11.13 431.220
    12.70 489.120
    Ống 323.8
    DN 324 (ĐK NGOÀI)
    DN 300 (ĐK TRONG)
    5.16 243.300
    5.56 261.780
    6.35 298.260
    7.14 334.500
    7.92 370.140
    8.38 391.080
    8.74 407.400
    9.52 442.680
    10.31 478.200
    11.13 514.920
    12.70 584.580

    Bảng tra trọng lượng thép Hòa Phát dùng để làm gì?

    Barem thép là bảng tra trọng lượng của thép đã được quy đổi theo từng loại, từng kích thước, đơn vị trên từng cây, với chiều dài chuẩn của mỗi cây thép thường là từ 6m đến 12m tùy theo nhà sản xuất. Với thép Hòa phát, độ dài tiêu chuẩn cây thép là 6m.

    Dựa vào bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát. Các chủ đầu tư, kiến trúc sư tính toán được số lượng, khối lượng thép cần dùng và trọng lượng của công trình. Và một số lợi ích dưới đây:

    Mua thép hộp Hòa Phát giá tốt với Đại lý Sắt Thép 621

    Dấu hiệu nhận biết thép Hòa Phát chất lượng

    Thép Hòa Phát là một sản phẩm vô cùng chất lượng và được rất nhiều khách hàng trên toàn quốc tin tưởng và sử dụng. Cũng chính vì vậy mà Đại lý Sắt Thép 621 chúng tôi có hẳn 1 bài viết chi tiết về bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát (bao gồm thép hộp vuông, hộp chữ nhật và ống thép tròn). Không chỉ giúp quý khách tra barem trọng lượng thép dễ dàng. Mà dưới đây, chúng tôi cũng xin gửi đến quý khách các dấu hiệu nhận biết thép Hòa Phát chất lượng chính hãng.

    Dấu hiệu thép xây dựng Hòa Phát

    Tất cả các sản phẩm thép xây dựng sản xuất đều ghi nhãn mác trên thanh thép theo đúng quy chuẩn như sau:

    Dấu Hiệu Thép Xây Dựng Hòa Phát

    Dấu hiệu thép xây dựng Hòa Phát

    Dấu Hiệu Nhận Biêt Thép Thanh Vằn Hòa Phát

    Dấu hiệu nhận biêt thép thanh vằn Hòa Phát

    Dấu Hiệu Nhận Biêt Thép Thanh Vằn Hòa Phát Ảnh 1

    Dấu hiệu nhận biêt thép thanh vằn Hòa Phát ảnh 1

    Dấu Hiệu Nhận Biêt Thép Thanh Vằn Hòa Phát Ảnh 2

    Dấu hiệu nhận biêt thép thanh vằn Hòa Phát ảnh 2

    Dấu Hiệu Nhận Biêt Thép Cuộn Hòa Phát

    Dấu hiệu nhận biêt thép cuộn Hòa Phát

    Dấu hiệu thép ống Hòa Phát

    Để giúp khách hàng nhận biết rõ những dấu hiệu của các sản phẩm ống thép Hòa Phát chính hãng khi mua hàng, tránh bị nhầm lẫn hoặc mua phải hàng giả, hàng nhái nhãn hiệu. Chúng tôi xin được gửi đến quý khách dấu hiệu nhận biết thép ống Hòa Phát chất lượng như sau:

    Dấu Hiệu Nhận Biết Thép Ống Hòa Phát

    Dấu hiệu nhận biết thép ống Hòa Phát

    Dấu Hiệu Nhận Biết Thép Ống Hòa Phát Ảnh 1

    Dấu hiệu nhận biết thép ống Hòa Phát ảnh 1

    Dấu Hiệu Nhận Biết Thép Ống Hòa Phát Ảnh 2

    Dấu hiệu nhận biết thép ống Hòa Phát ảnh 2

    Dấu Hiệu Nhận Biết Thép Ống Hòa Phát Ảnh 3

    Dấu hiệu nhận biết thép ống Hòa Phát ảnh 3

    Hy vọng thông qua bài viết Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát (hộp vuông, hộp chữ nhật, hộp tròn) trên đây. Quý khách đã lựa chọn được cho mình dòng sản phẩm phù hợp nhất. Nếu có nhu cầu mua thép hộp Hòa Phát với giá tốt nhất thị trường kèm nhiều ưu đãi. Quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý Sắt Thép 621 để được tư vấn và hỗ trợ gửi báo giá nhanh nhất.

                            logo

    CÔNG TY SẮT THÉP 621 

    Địa Chỉ : 4/21 KP Bình Phú, P Bình Chuẩn, TX Thuận An, Bình Dương.  

    Hotline : 097 720 26 21

    Gmail : ktsatthep621@gmail.com

    Website : satthep621.com

    MST : 3702497035

     

    Chia sẻ:
    Tin liên quan:
    Zalo
    Hotline